Chương trình đố vui

Trò chơi câu đố nhiều lựa chọn đáp án có tính thời gian, trợ giúp và vòng thưởng.


Ví dụ

How to greet? 该怎样打招呼?
How to greet? 该怎样打招呼?
bởi
Chương trình đố vui
4B Ch.3 Vocabulary of food items
4B Ch.3 Vocabulary of food items
Chương trình đố vui
K3數學組合遊戲
K3數學組合遊戲
Chương trình đố vui
ai ei ao ou
ai ei ao ou
Chương trình đố vui
20以內單雙數分類
20以內單雙數分類
bởi
Chương trình đố vui
2022-2023 中國節慶書展問答比賽
2022-2023 中國節慶書展問答比賽
bởi
Chương trình đố vui
6B Ch6 Adjectives +Prepositions
6B Ch6 Adjectives +Prepositions
bởi
Chương trình đố vui
同分母分數加減
同分母分數加減
bởi
Chương trình đố vui
同分母分數比較
同分母分數比較
bởi
Chương trình đố vui
ch sh Gameshow Quiz
ch sh Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
遵守校規
遵守校規
bởi
Chương trình đố vui
2A Ch.1 School places
2A Ch.1 School places
Chương trình đố vui
Short Vowels
Short Vowels
bởi
Chương trình đố vui
2B Ch1
2B Ch1
bởi
Chương trình đố vui
加減混合計算
加減混合計算
bởi
Chương trình đố vui
s? es?
s? es?
bởi
Chương trình đố vui
Have has quiz
Have has quiz
Chương trình đố vui
Rules
Rules
bởi
Chương trình đố vui
P2數學_比較三位數
P2數學_比較三位數
bởi
Chương trình đố vui
Elect Book 3B Unit 6
Elect Book 3B Unit 6
Chương trình đố vui
Preposition--in, on, under, near
Preposition--in, on, under, near
bởi
Chương trình đố vui
三普自學漢語拼音工作紙1
三普自學漢語拼音工作紙1
bởi
Chương trình đố vui
Bilde die Mehrzahl
Bilde die Mehrzahl
bởi
Chương trình đố vui
these/ those
these/ those
bởi
Chương trình đố vui
分數的乘法
分數的乘法
bởi
Chương trình đố vui
Phrases of quantities 2
Phrases of quantities 2
Chương trình đố vui
4A Ch.1 Like + ing
4A Ch.1 Like + ing
bởi
Chương trình đố vui

Tìm hiểu về các mẫu khác

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?