Vòng quay ngẫu nhiên

Quay vòng quay để xem mục nào sẽ xuất hiện tiếp theo.


Ví dụ

Ch 1
Ch 1
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
Weather
Weather
Vòng quay ngẫu nhiên
K1 Turn the wheels
K1 Turn the wheels
Vòng quay ngẫu nhiên
6B抽籤
6B抽籤
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
1B classmates
1B classmates
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
同分母分數減法-一般
同分母分數減法-一般
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
3F Where do you want to go?
3F Where do you want to go?
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
Ch 3 price (It's ... dollars)
Ch 3 price (It's ... dollars)
Vòng quay ngẫu nhiên
What colour is it?
What colour is it?
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
語文識字溫習
語文識字溫習
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
 so / because / although / but
so / because / although / but
Vòng quay ngẫu nhiên
 the Date
the Date
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
 單韻母aoe
單韻母aoe
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
家具(纯字版)
家具(纯字版)
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
4A Ch3 How much is...?
4A Ch3 How much is...?
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
P2 - Unit 1 - Prepositions
P2 - Unit 1 - Prepositions
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
正時輪盤(1時至6時)
正時輪盤(1時至6時)
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet
Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
1-10數目字輪盤
1-10數目字輪盤
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
objects
objects
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple addition practice
Simple addition practice
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
HSK2-L5
HSK2-L5
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
抽學號_ice breaking games
抽學號_ice breaking games
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
普通話五官
普通話五官
Vòng quay ngẫu nhiên
Deutschprofis A1.1 Zahlen
Deutschprofis A1.1 Zahlen
Vòng quay ngẫu nhiên
6A Ch4 either...or
6A Ch4 either...or
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
MS Go Go Go
MS Go Go Go
Vòng quay ngẫu nhiên
數學轉盤
數學轉盤
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên
一邊一邊(造句之星)
一邊一邊(造句之星)
bởi
Vòng quay ngẫu nhiên

Tìm hiểu về các mẫu khác

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?